Có 2 kết quả:

残奥 cán ào ㄘㄢˊ ㄚㄛˋ殘奧 cán ào ㄘㄢˊ ㄚㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Paralympics
(2) same as Paralympic games 殘奧會|残奥会[can2 ao4 hui4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Paralympics
(2) same as Paralympic games 殘奧會|残奥会[can2 ao4 hui4]

Bình luận 0